Các lô hàng không cần chuyển gấp, phương án vận chuyển đường bộ với thời hạn ấn định trước sẽ tiết kiệm chi phí vận chuyển. Với tiêu chí: đầy đủ chứng từ, hàng hóa được giao – nhận an toàn đúng hạn.
Hàng hóa cồng kềnh chuyển phát đường bộ được tính đổi theo phương thức sau:
Trọng lượng (kg) = Dài (m) x Rộng (m) x Cao (m) x 300
BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT HÀNG HÓA BẰNG ĐƯỜNG BỘ (VIN-TRUCK) ĐI TỪ HỒ CHÍ MINH ĐẾN CÁC TỈNH (Các tỉnh thành khác, Quý khách vui lòng liên hệ Tổng đài để tham khảo bảng giá). Đơn vị VNĐ
Trọng lượng (Kg) | HCM | Vùng 1 | Vùng 2 | Vùng 3 | Vùng 4 | Vùng 5 | Vùng 6 | Vùng 7 | Vùng 8 |
Đến 10 kg | 50,000 | 70,000 | 90,000 | 100,000 | 110,000 | 120,000 | 125,000 | 140,000 | 180,000 |
Cộng mỗi kg tiếp theo (đ/kg) | |||||||||
Trên 10 - 50 kg | 2,900 | 3,500 | 4,500 | 4,700 | 4,900 | 5,400 | 5,500 | 5,900 | 9,200 |
Trên 50 - 100 kg | 2,700 | 3,400 | 4,200 | 4,500 | 4,700 | 5,200 | 5,200 | 5,700 | 9,000 |
Trên 100-300kg | 2,400 | 3,200 | 3,900 | 4,200 | 4,500 | 5,000 | 5,000 | 5,400 | 8,500 |
Trên 300-500 kg | 2,200 | 2,600 | 3,200 | 3,900 | 4,300 | 4,500 | 4,700 | 5,000 | 8,300 |
Trên 500-1000 kg | 1,700 | 2,400 | 2,800 | 3,800 | 4,000 | 4,200 | 4,300 | 4,700 | 7,500 |
Trên 1000-2000kg | 1,200 | 1,900 | 2,500 | 3,700 | 3,900 | 3,900 | 4,100 | 4,600 | 6,000 |
Trên 2000-3000kg | 800 | 1,800 | 2,000 | 3,300 | 3,700 | 3,700 | 4,000 | 4,500 | 5,800 |
Trên 3000kg | 700 | 1,400 | 1,900 | 3,000 | 3,600 | 3,600 | 3,700 | 4,300 | 5,700 |
Trên 5000 kg | 600 | 1,300 | 1,700 | 2,900 | 3,400 | 3,500 | 3,600 | 4,200 | 5,600 |
- Hàng hoá cồng kềnh chuyển theo dịch vụ đường bộ được tính quy đổi theo quy ước chung: Số đo (cm) Dài x Rộng x Cao /3000 = Số kg tương ứng |
Ghi chú:
- Tất cả bảng giá các dịch vụ vận chuyển và dịch vụ gia tăng chưa bao gồm 20% phụ phí xăng dầu và 10% VAT
- Vùng trả hàng là trung tâm tỉnh, thành phố, trường hợp vùng trả hàng về khu vực ngoại thành, huyện, xã, thị trấn, (vùng xa) thời gian giao hàng sẽ cộng thêm 24-48h (tùy theo vị trí địa lí), cước phí sẽ cộng thêm theo trọng lượng/ bill gửi:
< 100 Kg | Trên 100 - 200Kg | Trên 200 Kg |
Cộng thêm 30% | Cộng thêm 20% | Cộng thêm 10% |
- Hàng hóa về khu vực là đảo (PHÚ QUỐC, LÝ SƠN, CÁT BÀ, VINPEARL NHA TRANG) cước sẽ được tính × 3 lần cước dịch vụ chính của tỉnh đến
- Thời gian vận chuyển, xem chi tiết tại bảng phân vùng và thời gian theo dịch vụ
- Bảng cước áp dụng cho hàng thông thường. Hàng giá trị cao (máy tính, iphone, ipax, laptop, trang sức hoặc vacxin, hàng chất lỏng...
- Phân vùng chi tiết
Nơi đi | Nội Tỉnh | TỈNH ĐẾN | |||||||
VÙNG 1 | VÙNG 2 | VÙNG 3 | VÙNG 4 | VÙNG 5 | VÙNG 6 | VÙNG 7 | VÙNG 8 | ||
TP HCM | TP HCM | BÌNH DƯƠNG | BÌNH THUẬN | AN GIANG | KHÁNH HÒA | DAKLAK | HÀ NỘI | BẮC NINH | QUẢNG NINH |
ĐỒNG NAI | TIỀN GIANG | KIÊN GIANG | BÌNH ĐỊNH | DẮC NÔNG | NGHỆ AN | HÀ NAM | THÁI NGUYÊN | ||
VŨNG TÀU | BẾN TRE | HẬU GIANG | PHÚ YÊN | KONTUM | HÀ TĨNH | THANH HÓA | BẮC CẠN | ||
VĨNH LONG | CÀ MAU | LÂM ĐỒNG | GIA LAI | QUẢNG BÌNH | VĨNH PHÚC | LẠNG SƠN | |||
CẦN THƠ | NINH THUẬN | ĐÀ NẴNG | HUẾ | QUẢNG TRỊ | THÁI BÌNH | CAO BẰNG | |||
ĐỒNG THÁP | QUẢNG NAM | QUẢNG NGÃI | HƯNG YÊN | ĐiỆN BIÊN | |||||
TRÀ VINH | NINH BÌNH | SƠN LA | |||||||
LONG AN | HẢI PHÒNG | YÊN BÁI | |||||||
SÓC TRĂNG | HẢI DƯƠNG | LAI CHÂU | |||||||
BẠC LIÊU | HÒA BÌNH | TUYÊN QUANG | |||||||
BÌNH PHƯỚC | NAM ĐỊNH | HÀ GIANG | |||||||
TÂY NINH | PHÚ THỌ | LÀO CAI | |||||||
THỜI GIAN (D) | BẮC GIANG | ||||||||
VIN - TRUCK | 1-2 ngày | 1-2 ngày | 2-3 ngày | 3-3.5 ngày | 3-4.5 ngày | 4-5 ngày | 4-6 ngày | 4-6 ngày | 5-7 ngày |