Mã bưu điện Hà Nội gồm sáu chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên thành phố; hai chữ số tiếp theo xác định mã, quận huyện, thị xã; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
Khi gửi hoặc nhận thư từ bưu điện, bắt buộc bạn phải biết bã bưu điện để nhận hàng hóa vv..., hôm nay, CITYPOST thống kê các mã bưu điện của thành phố HÀ NỘI cho các bạn tham khảo
MÃ BƯU ĐIỆN THÀNH PHỐ HÀ NỘI: 100000 đến 150000
STT |
Mã BC |
Tên Bưu cục |
BC cấp |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 |
100000 |
Giao dịch 1 |
1 |
75 Đinh Tiên Hoàng, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội |
2 |
100100 |
Quốc Tế |
3 |
Số 6 Đinh Lễ, Hoàn Kiếm |
3 |
110000 |
Tràng Tiền |
3 |
66 Tràng Tiền, Hoàn Kiếm |
4 |
Lương Văn Can |
3 |
66 Lương Văn Can, Hoàn Kiếm |
39380066 |
5 |
111100 |
Cửa Nam |
3 |
22 Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
6 |
111110 |
Ga Hà Nội |
3 |
118 Lê Duẩn, Phường Trần Hưng Đạo |
7 |
111300 |
Đồng Xuân |
3 |
18 Đồng Xuân, Hoàn Kiếm |
8 |
111400 |
Hàng Vải |
3 |
46 Hàng Vải, Q.Hoàn Kiếm Hà Nội |
9 |
111770 |
Giao Dich 5 |
3 |
78 Bạch Đằng, Hai Bà Trưng |
10 |
112200 |
Nguyễn Công Trứ |
3 |
N8 Tập thể Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng |
11 |
112310 |
Nguyễn Du |
3 |
37 Nguyễn Du, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12 |
112400 |
Bách Khoa |
3 |
A17 Tạ Quang Bửu, P.Bách Khoa, HBT, HN |
13 |
113100 |
Lò Đúc |
3 |
114 Lò Đúc, Phường Đông Mác, Q. HBT |
14 |
113900 |
Chợ Mơ |
3 |
Số 1 Minh Khai, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
15 |
115000 |
Đống Đa |
3 |
117 Thái Thịnh, Q.Đống Đa, Hà Nội |
16 |
116000 |
Kim Liên |
3 |
B15 tập thể Kim Liên, Q.Đống Đa Hà Nội |
17 |
116830 |
Tây Sơn |
3 |
305 Tây Sơn, Đống Đa |
18 |
117000 |
Láng Trung |
3 |
95 Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội |
19 |
118000 |
Cống Vị |
3 |
218 Đội Cấn, Q.Ba Đình, Hà Nội |
20 |
118400 |
Giảng Võ |
3 |
D2 Giảng Võ, Q.Ba Đình, Hà Nội |
21 |
118600 |
Quán Thánh |
3 |
8 Quán Thánh, Q.Ba Đình, Hà Nội |
22 |
118700 |
Hùng Vương |
3 |
46 Hàng Cháo, Đống Đa, Hà Nội |
23 |
118728 |
Nguyễn Thái Học |
3 |
49 Nguyễn Thái Học, Q.Ba Đình Hà Nội |
24 |
120000 |
Thanh Xuân |
2 |
51 Vũ Trụng Phụng, Q.Thanh Xuân, Hà Nội |
25 |
120500 |
Thanh Xuân Bắc |
3 |
C10 Thanh Xuân Bắc,Q.Thanh Xuân, Hà Nội |
26 |
120560 |
Nguyễn Quý Đức |
3 |
Số 2 Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân |
27 |
122000 |
Cầu Giấy |
2 |
165 Cầu Giấy Q.Cầu Giấy Hà Nội |
28 |
122070 |
Bán Hàng 1 |
3 |
165 Cầu Giấy, Q. Cầu Giấy |
29 |
122100 |
Hoàng Sâm |
3 |
10 Hoàng Sâm Nghĩa đô, Q.Cầu giấy |
30 |
122300 |
Hoàng Quốc Việt |
3 |
393 Hoàng Quốc Việt, nghĩa đô Q.Cầu giấy |
31 |
122320 |
Nghĩa Tân |
3 |
P119 A15 Nghĩa Tân, Q.Cầu Giấy Hà Nội |
32 |
124260 |
Ciputra |
3 |
Khu đô thị Ciputra, Tây Hồ |
33 |
124600 |
Yên Thái |
3 |
552 Thụy Khuê, quậnTây Hồ |
34 |
124700 |
Yên Phụ |
3 |
16A Yên Phụ, Q.Tây Hồ Hà Nội |
35 |
125000 |
Long Biên |
3 |
366 Ngọc Lâm, Long Biên Hà Nội |
36 |
125400 |
Đức Giang |
3 |
147 Ngô Gia Tự, Đức Giang,Long Biên, HN |
37 |
125600 |
Sài Đồng |
3 |
Phố Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng Gia lâm Hà Nội |
38 |
127000 |
Hai Bà Trưng |
2 |
811 Giải Phóng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
39 |
128200 |
Bắc Linh Đàm |
3 |
Đô Thị Bắc Linh Đàm, Đại Kim, Hoàng Mai Thanh Trì |
40 |
128300 |
Định Công |
3 |
Dãy nhà a chung cư Định công, Hoàng Mai Thanh Trì |
41 |
129000 |
Cầu Diễn 2 |
2 |
Thị Trấn Cầu Diễn huyện Từ Liêm, Hà Nội |
42 |
129100 |
Thăng long |
2 |
05 Phạm Hùng Mỹ đình Từ Liêm |
43 |
129140 |
Mỹ Đình 2 |
3 |
14 Nguyễn Cơ Thạch, Mỹ Đình, Từ Liêm |
44 |
129810 |
Cổ Nhuế |
3 |
Ngã Tư Cổ Nhuế huyện Từ Liêm, Hà Nội |
45 |
131000 |
Gia Lâm |
2 |
Phố Nguyễn Đức Thuận, Trâu Quỳ, Gia Lâm Hà Nội |
46 |
132200 |
Yên Viên |
3 |
183 Hà Huy Tập, Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội |
47 |
134000 |
Thanh Trì |
2 |
Khu Ga thị trấn Văn Điển,ThanhTrì, Hà Nội |
48 |
134070 |
Bán Hàng Thanh Trì |
3 |
Tổ 11 khu Ga, Thị trấn Văn Điển Thanh Trì |
49 |
136000 |
Đông Anh |
2 |
Tổ 4 Thị Trấn Đông Anh Hà Nội |
50 |
136083 |
Cao Lỗ |
3 |
Đường Cao Lỗ - Tổ 4 Thị trấn Đông Anh - Hà Nội |
51 |
137800 |
Lộc Hà |
3 |
Thôn Lộc Hà - Xã Mai Lâm Đông Anh- Hà Nội |
52 |
138000 |
Bắc Thăng Long |
3 |
Xã Hải Bối huyện Đông Anh Hà Nội |
53 |
138300 |
KCN Thăng Long |
3 |
Nhà điều hành KCN Thăng Long, Đông anh Hà Nội |
54 |
139000 |
Sóc Sơn |
2 |
Tổ 9 thị trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, HàNội |
55 |
140700 |
Nội Bài |
3 |
Sân bay NộiBài, xã Phú Minh,Sóc Sơn, HN |
56 |
142000 |
Mê Linh |
2 |
Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội |
57 |
150000 |
Hà Đông |
1 |
Số 4 Quang Trung, Hà Đồng, Hà Nội |
58 |
151000 |
Nguyễn Chánh |
3 |
Đường Phùng Hưng, Phúc La, Hà Đông |
59 |
151100 |
Nguyễn Trãi |
3 |
Đường Trần Phú, Văn Mỗ , Hà Đông |
60 |
152080 |
Hà Đông 2 |
3 |
Số 4 đường Quang Trung, Hà Đông |
61 |
152260 |
Văn Phú |
3 |
Thôn Văn Phú, Phú La, Hà Đông |
62 |
152440 |
Phú Lãm |
3 |
Thị tứ Xốm, Hà Đông |
63 |
152900 |
Hoài Đức |
2 |
Thị trấn Trôi huyện Hoài Đức, Hà Nội |
64 |
153300 |
Đan Phượng |
2 |
Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội |
65 |
153600 |
Phúc Thọ |
2 |
Cụm 8 thị trấn Phúc Thọ, Hà Nội |
66 |
154000 |
Sơn Tây |
2 |
1 Phùng Khắc Khoan, Sơn Tây Hà Nội |
67 |
154210 |
Sơn Lộc |
3 |
03 Chùa Thông, Sơn Tây, Hà Nội |
68 |
154700 |
Ba Vì |
2 |
Thị trấn Tây Đằng, huyện.Ba Vì, Hà Nội |
69 |
154850 |
Vạn Thắng |
3 |
Thôn chợ mơ xã vạn thắng ba vì |
70 |
154880 |
Nhông |
3 |
Phố nhông xã phú sơn ba vì |
71 |
154970 |
Suối Hai |
3 |
Suối hai cẩm lĩnh ba vì |
72 |
155070 |
Tản Lĩnh |
3 |
Thôn gốc mít xã tản lĩnh ba vì |
73 |
155300 |
Thạch Thất |
2 |
Đường 80 t/trấn Liên Quan,T/Thất, Hà Nội |
74 |
155700 |
Quốc Oai |
2 |
Thị trấn Quốc Oai, H.Quốc Oai, Hà Nội |
75 |
156100 |
Chương Mỹ |
2 |
Thị trấn Chúc Sơn, H.Chương Mỹ, Hà Nội |
76 |
156200 |
Xuân Mai |
3 |
Thị trấn Xuân Mai H.Chương Mỹ, Hà Nội |
77 |
156700 |
Thanh Oai |
2 |
Thị trấn Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội |
78 |
157100 |
Ứng Hòa |
2 |
32 QuangTrung,Vân Đình, Ứng hòa, Hà Nội |
79 |
157600 |
Mỹ Đức |
2 |
Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội |
80 |
158000 |
Phú Xuyên |
3 |
Thị trấn Phú Xuyên, Hà Nội |
81 |
158500 |
Thường Tín |
3 |
Thị trấn Thường Tín, Hà Nội |