“ Kính gửi QUÝ KHÁCH HÀNG,
VINTRANS rất vinh hạnh được trở thành người đồng hành đáng tin cậy cùng Quý Khách Hàng trong suốt thời gian qua.
Tiếp tục mang đến cho Quý Khách Hàng những trải nghiệm dịch vụ tận tâm và tốt nhất, đội ngũ VINTRANS chính thức ra mắt bảng giá SIÊU ƯU ĐÃI mới.
Từ 0h ngày 01/01/2020, VINTRANS chính thức áp dụng bảng giá mới với mức giá siêu tốt dành cho Khách Hàng chưa ký hợp đồng (*). ”
Khách hàng hãy để lại thông tin; Vintrans sẽ liên hệ tư vấn ngay lập tức!
(*) Tuỳ theo số lượng đơn hàng
Trọng Lượng (Gram) | HCM | Vùng 1 | Vùng 2 | Vùng 3 | Vùng 4 | Vùng 5 | Vùng 6 | Vùng 7 | Vùng 8 |
Đến 2.000 gr | 50,000 | 89,700 | 91,000 | 93,600 | 100,100 | 120,000 | 120,000 | 153,000 | 170,000 |
500gr tiếp theo | 4,000 | 5,000 | 6,000 | 10,450 | 10,450 | 13,500 | 13,700 | 13,750 | 17,000 |
- Hàng hoá cồng kềnh chuyển theo dịch vụ chuyển phát nhanh được tính quy đổi theo quy ước chung: Số đo (cm) Dài x Rộng x Cao /6000 = Số kg tương ứng |
Ghi chú:
- Số kg lẻ được làm tròn lên 0.5kg
- Tất cả bảng giá các dịch vụ vận chuyển và dịch vụ gia tăng chưa bao gồm 20% phụ phí xăng dầu và 10% VAT
- Vùng trả hàng là trung tâm tỉnh, thành phố, trường hợp vùng trả hàng về khu vực ngoại thành, huyện, xã, thị trấn, (vùng xa) thời gian giao hàng sẽ cộng thêm 24-48h (tùy theo vị trí địa lí), cước phí sẽ cộng thêm theo trọng lượng/ bill gửi:
< 100 Kg | Trên 100 - 200Kg | Trên 200 Kg |
Cộng thêm 30% | Cộng thêm 20% | Cộng thêm 10% |
- Hàng hóa về khu vực là đảo (PHÚ QUỐC, LÝ SƠN, CÁT BÀ, VINPEARL NHA TRANG) cước sẽ được tính × 3 lần cước dịch vụ chính của tỉnh đến
- Thời gian vận chuyển, xem chi tiết tại bảng phân vùng và thời gian theo dịch vụ
- Bảng cước áp dụng cho hàng thông thường. Hàng giá trị cao (máy tính, iphone, ipax, laptop, trang sức hoặc vacxin, hàng chất lỏng...)
- Phân vùng chi tiết
Nơi đi | Nội Tỉnh | TỈNH ĐẾN | |||||||
VÙNG 1 | VÙNG 2 | VÙNG 3 | VÙNG 4 | VÙNG 5 | VÙNG 6 | VÙNG 7 | VÙNG 8 | ||
TP HCM | TP HCM | BÌNH DƯƠNG | BÌNH THUẬN | AN GIANG | KHÁNH HÒA | DAKLAK | HÀ NỘI | BẮC NINH | QUẢNG NINH |
ĐỒNG NAI | TIỀN GIANG | KIÊN GIANG | BÌNH ĐỊNH | DẮC NÔNG | NGHỆ AN | HÀ NAM | THÁI NGUYÊN | ||
VŨNG TÀU | BẾN TRE | HẬU GIANG | PHÚ YÊN | KONTUM | HÀ TĨNH | THANH HÓA | BẮC CẠN | ||
VĨNH LONG | CÀ MAU | LÂM ĐỒNG | GIA LAI | QUẢNG BÌNH | VĨNH PHÚC | LẠNG SƠN | |||
CẦN THƠ | NINH THUẬN | ĐÀ NẴNG | HUẾ | QUẢNG TRỊ | THÁI BÌNH | CAO BẰNG | |||
ĐỒNG THÁP | QUẢNG NAM | QUẢNG NGÃI | HƯNG YÊN | ĐiỆN BIÊN | |||||
TRÀ VINH | NINH BÌNH | SƠN LA | |||||||
LONG AN | HẢI PHÒNG | YÊN BÁI | |||||||
SÓC TRĂNG | HẢI DƯƠNG | LAI CHÂU | |||||||
BẠC LIÊU | HÒA BÌNH | TUYÊN QUANG | |||||||
BÌNH PHƯỚC | NAM ĐỊNH | HÀ GIANG | |||||||
TÂY NINH | PHÚ THỌ | LÀO CAI | |||||||
THỜI GIAN (D) | BẮC GIANG | ||||||||
VIN - SUPPER EXPRESS | 12h-20h | 20h | 21h | 24h | 36h | 24h | 24h | 24h | 48-72h |